Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 多个

Pinyin: duō gè

Meanings: Nhiều cái, nhiều đơn vị., Multiple, several units., ①属于几个或许多的,或在几个或许多之间分的。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 夕, 丨, 人

Chinese meaning: ①属于几个或许多的,或在几个或许多之间分的。

Grammar: Từ này đứng trước danh từ để chỉ số lượng lớn hơn hai.

Example: 这里有多个选择。

Example pinyin: zhè lǐ yǒu duō gè xuǎn zé 。

Tiếng Việt: Ở đây có nhiều lựa chọn.

多个
duō gè
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều cái, nhiều đơn vị.

Multiple, several units.

属于几个或许多的,或在几个或许多之间分的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...