Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gòu

Meanings: Đủ, thỏa mãn yêu cầu., Enough, sufficient., ①同“够”。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 句, 多

Chinese meaning: ①同“够”。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh. Thường kết hợp với phó từ hoặc câu bổ nghĩa.

Example: 这还不够,我们需要更多支持。

Example pinyin: zhè hái bú gòu , wǒ men xū yào gèng duō zhī chí 。

Tiếng Việt: Như vậy vẫn chưa đủ, chúng ta cần thêm hỗ trợ.

gòu
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đủ, thỏa mãn yêu cầu.

Enough, sufficient.

同“够”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夠 (gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung