Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜班
Pinyin: yè bān
Meanings: Ca làm việc đêm, Night shift., ①晚上工作班次。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 王
Chinese meaning: ①晚上工作班次。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh lao động.
Example: 她今天要上夜班。
Example pinyin: tā jīn tiān yào shàng yè bān 。
Tiếng Việt: Cô ấy hôm nay phải làm ca đêm.

📷 Hình bóng của một người hút thuốc dưới ánh sáng mờ, vào ban đêm, trong một con hẻm tối. Ở phía trước mờ ảo, vài thùng rác lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca làm việc đêm
Nghĩa phụ
English
Night shift.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晚上工作班次
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
