Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜班

Pinyin: yè bān

Meanings: Ca làm việc đêm, Night shift., ①晚上工作班次。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 王

Chinese meaning: ①晚上工作班次。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh lao động.

Example: 她今天要上夜班。

Example pinyin: tā jīn tiān yào shàng yè bān 。

Tiếng Việt: Cô ấy hôm nay phải làm ca đêm.

夜班
yè bān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ca làm việc đêm

Night shift.

晚上工作班次

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...