Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外文

Pinyin: wài wén

Meanings: Văn bản hoặc ngôn ngữ nước ngoài., Foreign language or foreign text., ①外国的语言或文字。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 卜, 夕, 乂, 亠

Chinese meaning: ①外国的语言或文字。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc công việc liên quan đến ngôn ngữ.

Example: 她擅长翻译外文资料。

Example pinyin: tā shàn cháng fān yì wài wén zī liào 。

Tiếng Việt: Cô ấy giỏi dịch tài liệu nước ngoài.

外文
wài wén
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản hoặc ngôn ngữ nước ngoài.

Foreign language or foreign text.

外国的语言或文字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...