Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大使馆
Pinyin: dà shǐ guǎn
Meanings: Đại sứ quán, Embassy
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 人, 亻, 吏, 官, 饣
Grammar: Danh từ chỉ tổ chức/cơ quan ngoại giao, thường đi kèm tên quốc gia.
Example: 他去了中国大使馆。
Example pinyin: tā qù le zhōng guó dà shǐ guǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đến Đại sứ quán Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại sứ quán
Nghĩa phụ
English
Embassy
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế