Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外地

Pinyin: wài dì

Meanings: Địa phương khác, nơi xa, Other places, distant areas., ①本地以外的地方。[例]他本人在外地工作。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 夕, 也, 土

Chinese meaning: ①本地以外的地方。[例]他本人在外地工作。

Grammar: Danh từ chỉ khu vực hoặc địa điểm, thường được dùng để phân biệt với nơi cư trú hiện tại.

Example: 他刚从外地回来。

Example pinyin: tā gāng cóng wài dì huí lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa trở về từ một địa phương khác.

外地
wài dì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Địa phương khác, nơi xa

Other places, distant areas.

本地以外的地方。他本人在外地工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外地 (wài dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung