Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 森林

Pinyin: sēn lín

Meanings: Rừng cây, Forest., ①大片生长的树木。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 木, 林

Chinese meaning: ①大片生长的树木。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể là chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 这片森林非常茂密。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín fēi cháng mào mì 。

Tiếng Việt: Khu rừng này rất rậm rạp.

森林
sēn lín
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rừng cây

Forest.

大片生长的树木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

森林 (sēn lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung