Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yàng

Meanings: Mẫu, kiểu dáng, cách thức (thường dùng trong các cụm từ như 这样, 那样), Pattern, style, manner (commonly used in phrases like 这样, 那样)., ①钟因受撞击而发光的部位。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①钟因受撞击而发光的部位。

Grammar: Thường đứng sau danh từ hoặc đại từ để chỉ cách thức, hình dáng cụ thể.

Example: 这个样子看起来不错。

Example pinyin: zhè ge yàng zi kàn qǐ lái bú cuò 。

Tiếng Việt: Kiểu dáng này trông không tệ.

yàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẫu, kiểu dáng, cách thức (thường dùng trong các cụm từ như 这样, 那样)

Pattern, style, manner (commonly used in phrases like 这样, 那样).

钟因受撞击而发光的部位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

様 (yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung