Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 樓
Pinyin: lóu
Meanings: Tòa nhà cao tầng, lầu., Multi-story building or tower., ①古书上说的一种似槐的香木。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 婁, 木
Chinese meaning: ①古书上说的一种似槐的香木。
Grammar: Là danh từ thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, đi kèm với số đếm hoặc vị trí tầng (如: 一楼: tầng một).
Example: 我们住在三楼。
Example pinyin: wǒ men zhù zài sān lóu 。
Tiếng Việt: Chúng tôi sống ở tầng ba.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tòa nhà cao tầng, lầu.
Nghĩa phụ
English
Multi-story building or tower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种似槐的香木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!