Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 次数

Pinyin: cì shù

Meanings: Số lần, Number of times, frequency, ①同一个动作或事件重复出现的回数。*②指扭转冲击回数或振动回数,例如对于发动机曲轴的扭转振荡,指轴每旋转一周的冲击回数或振动回数。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冫, 欠, 娄, 攵

Chinese meaning: ①同一个动作或事件重复出现的回数。*②指扭转冲击回数或振动回数,例如对于发动机曲轴的扭转振荡,指轴每旋转一周的冲击回数或振动回数。

Grammar: Từ ghép, thường đi kèm với động từ đếm hoặc đo lường.

Example: 他去健身房的次数很少。

Example pinyin: tā qù jiàn shēn fáng de cì shù hěn shǎo 。

Tiếng Việt: Số lần anh ấy đi tập gym rất ít.

次数
cì shù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lần

Number of times, frequency

同一个动作或事件重复出现的回数

指扭转冲击回数或振动回数,例如对于发动机曲轴的扭转振荡,指轴每旋转一周的冲击回数或振动回数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

次数 (cì shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung