Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 樱桃

Pinyin: yīng táo

Meanings: Quả anh đào, một loại trái cây nhỏ màu đỏ thường ăn tươi hoặc làm bánh kẹo., Cherries, small red fruits often eaten fresh or used in desserts., ①樱桃属的很多种乔木和灌木,木材坚硬致密,果皮光滑,呈淡黄色至深红色或带黑色,含有光泽和种子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 婴, 木, 兆

Chinese meaning: ①樱桃属的很多种乔木和灌木,木材坚硬致密,果皮光滑,呈淡黄色至深红色或带黑色,含有光泽和种子。

Grammar: Là danh từ đơn thuần, có thể sử dụng như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 她最喜欢吃的水果是樱桃。

Example pinyin: tā zuì xǐ huan chī de shuǐ guǒ shì yīng táo 。

Tiếng Việt: Loại trái cây mà cô ấy thích ăn nhất là anh đào.

樱桃
yīng táo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả anh đào, một loại trái cây nhỏ màu đỏ thường ăn tươi hoặc làm bánh kẹo.

Cherries, small red fruits often eaten fresh or used in desserts.

樱桃属的很多种乔木和灌木,木材坚硬致密,果皮光滑,呈淡黄色至深红色或带黑色,含有光泽和种子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

樱桃 (yīng táo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung