Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横向
Pinyin: héng xiàng
Meanings: Theo chiều ngang, phương ngang., Horizontally, in the horizontal direction., ①一张纸与纵向成直角的方向。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 木, 黄, 丿, 冂, 口
Chinese meaning: ①一张纸与纵向成直角的方向。
Grammar: Tính từ này thường bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước hoặc sau danh từ.
Example: 请将照片横向摆放。
Example pinyin: qǐng jiāng zhào piàn héng xiàng bǎi fàng 。
Tiếng Việt: Xin hãy đặt ảnh theo chiều ngang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo chiều ngang, phương ngang.
Nghĩa phụ
English
Horizontally, in the horizontal direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一张纸与纵向成直角的方向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!