Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欣赏

Pinyin: xīn shǎng

Meanings: Đánh giá cao, thưởng thức., To appreciate, admire or enjoy., ①领略玩赏。[例]欣赏这美景。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 斤, 欠, 贝

Chinese meaning: ①领略玩赏。[例]欣赏这美景。

Grammar: Thường dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: nghệ thuật, kỹ năng, phẩm chất... Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với tân ngữ.

Example: 我很欣赏他的才华。

Example pinyin: wǒ hěn xīn shǎng tā de cái huá 。

Tiếng Việt: Tôi rất đánh giá cao tài năng của anh ấy.

欣赏
xīn shǎng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá cao, thưởng thức.

To appreciate, admire or enjoy.

领略玩赏。欣赏这美景

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欣赏 (xīn shǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung