Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棕色

Pinyin: zōng sè

Meanings: Màu nâu (màu của cây cọ)., Brown color., ①在红色和黄色之间的任何一种颜色,适中的暗淡和适度的浅黑。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 宗, 木, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①在红色和黄色之间的任何一种颜色,适中的暗淡和适度的浅黑。

Grammar: Là danh từ chỉ màu sắc. Thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa, ví dụ: 棕色的书包 (cặp sách màu nâu).

Example: 她喜欢棕色的鞋子。

Example pinyin: tā xǐ huan zōng sè de xié zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích những đôi giày màu nâu.

棕色
zōng sè
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu nâu (màu của cây cọ).

Brown color.

在红色和黄色之间的任何一种颜色,适中的暗淡和适度的浅黑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棕色 (zōng sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung