Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楼上
Pinyin: lóu shàng
Meanings: Tầng trên (của tòa nhà), Upstairs (of a building)., ①房屋中在底层之上的部分。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 娄, 木, ⺊, 一
Chinese meaning: ①房屋中在底层之上的部分。
Grammar: Thường được dùng như trạng ngữ chỉ vị trí, đôi lúc cũng đóng vai trò danh từ.
Example: 我的房间在楼上。
Example pinyin: wǒ de fáng jiān zài lóu shàng 。
Tiếng Việt: Phòng của tôi ở tầng trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tầng trên (của tòa nhà)
Nghĩa phụ
English
Upstairs (of a building).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
房屋中在底层之上的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!