Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 榴莲

Pinyin: liú lián

Meanings: Trái sầu riêng, Durian fruit., ①(榳)长木。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 木, 留, 艹, 连

Chinese meaning: ①(榳)长木。

Grammar: Danh từ kép, tên gọi trái cây phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 我非常喜欢吃榴莲。

Example pinyin: wǒ fēi cháng xǐ huan chī liú lián 。

Tiếng Việt: Tôi rất thích ăn sầu riêng.

榴莲
liú lián
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái sầu riêng

Durian fruit.

(榳)长木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

榴莲 (liú lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung