Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 橘柑

Pinyin: jú gān

Meanings: Một loại quả thuộc họ cam quýt, vị ngọt thanh., A type of citrus fruit, sweet flavor., 比喻人由于环境的影响而变坏。[出处]《晏子春秋·杂下之十》“婴闻之橘生淮南则为橘,生于淮北则为枳,叶徒相似,其实味不同。所以然者何?水土异也。”

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 木, 矞, 甘

Chinese meaning: 比喻人由于环境的影响而变坏。[出处]《晏子春秋·杂下之十》“婴闻之橘生淮南则为橘,生于淮北则为枳,叶徒相似,其实味不同。所以然者何?水土异也。”

Grammar: Tương tự như danh từ khác, được sử dụng trong văn cảnh miêu tả trái cây.

Example: 这种橘柑特别甜。

Example pinyin: zhè zhǒng jú gān tè bié tián 。

Tiếng Việt: Loại cam quýt này đặc biệt ngọt.

橘柑
jú gān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại quả thuộc họ cam quýt, vị ngọt thanh.

A type of citrus fruit, sweet flavor.

比喻人由于环境的影响而变坏。[出处]《晏子春秋·杂下之十》“婴闻之橘生淮南则为橘,生于淮北则为枳,叶徒相似,其实味不同。所以然者何?水土异也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

橘柑 (jú gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung