Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欢乐

Pinyin: huān lè

Meanings: Niềm vui, hạnh phúc, Joy, happiness, ①快乐。[例]自叙少小时欢乐事。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]一个欢乐的夜晚。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 又, 欠, 乐

Chinese meaning: ①快乐。[例]自叙少小时欢乐事。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]一个欢乐的夜晚。

Grammar: Danh từ mô tả cảm xúc tích cực, thường đi kèm với động từ như 充满 (đầy ắp) hoặc 分享 (chia sẻ).

Example: 大家在一起充满欢乐。

Example pinyin: dà jiā zài yì qǐ chōng mǎn huān lè 。

Tiếng Việt: Mọi người ở bên nhau đầy niềm vui.

欢乐
huān lè
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Niềm vui, hạnh phúc

Joy, happiness

快乐。自叙少小时欢乐事。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。一个欢乐的夜晚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欢乐 (huān lè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung