Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 温度
Pinyin: wēn dù
Meanings: Nhiệt độ, Temperature, ①根据某个可观察现象(如水银柱的膨胀),按照几种任意标度之一所测得的冷热程度。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 昷, 氵, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①根据某个可观察现象(如水银柱的膨胀),按照几种任意标度之一所测得的冷热程度。
Grammar: Danh từ thông dụng, thường kết hợp với các từ như 高 (cao), 低 (thấp), 测量 (đo lường).
Example: 今天的温度很高。
Example pinyin: jīn tiān de wēn dù hěn gāo 。
Tiếng Việt: Hôm nay nhiệt độ rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiệt độ
Nghĩa phụ
English
Temperature
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据某个可观察现象(如水银柱的膨胀),按照几种任意标度之一所测得的冷热程度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!