Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 温和

Pinyin: wēn hé

Meanings: Nhẹ nhàng, ôn hòa (áp dụng cho cả tính cách và khí hậu), Mild, gentle (can refer to personality or climate), ①不严厉、不粗暴;平和不猛烈。[例]态度温和。*②冷热适中;不冷不热。[例]温和的地区。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 昷, 氵, 口, 禾

Chinese meaning: ①不严厉、不粗暴;平和不猛烈。[例]态度温和。*②冷热适中;不冷不热。[例]温和的地区。

Grammar: Tính từ ghép, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 她的性格很温和。

Example pinyin: tā de xìng gé hěn wēn hé 。

Tiếng Việt: Tính cách của cô ấy rất ôn hòa.

温和
wēn hé
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẹ nhàng, ôn hòa (áp dụng cho cả tính cách và khí hậu)

Mild, gentle (can refer to personality or climate)

不严厉、不粗暴;平和不猛烈。态度温和

冷热适中;不冷不热。温和的地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

温和 (wēn hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung