Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游泳

Pinyin: yóu yǒng

Meanings: Bơi, môn thể thao di chuyển trong nước., To swim, the sport of moving through water., ①体育运动项目之一,人以各种不同姿势划水前进。*②在水中或水面游动。[例]锦鳞游泳。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 斿, 氵, 永

Chinese meaning: ①体育运动项目之一,人以各种不同姿势划水前进。*②在水中或水面游动。[例]锦鳞游泳。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。

Grammar: Là một môn thể thao phổ biến, dễ sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.

Example: 她每天早上都去游泳锻炼身体。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu qù yóu yǒng duàn liàn shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi sáng đều đi bơi để rèn luyện sức khỏe.

游泳
yóu yǒng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bơi, môn thể thao di chuyển trong nước.

To swim, the sport of moving through water.

体育运动项目之一,人以各种不同姿势划水前进

在水中或水面游动。锦鳞游泳。——宋·范仲淹《岳阳楼记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游泳 (yóu yǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung