Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游戏
Pinyin: yóu xì
Meanings: Trò chơi; chơi đùa., Game; to play., ①嬉戏。[例]游戏酒食。——宋·苏轼《教战守》。[例]托儿所的游戏时间。*②游乐;玩耍。*③娱乐活动。[例]网球游戏。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 斿, 氵, 又, 戈
Chinese meaning: ①嬉戏。[例]游戏酒食。——宋·苏轼《教战守》。[例]托儿所的游戏时间。*②游乐;玩耍。*③娱乐活动。[例]网球游戏。
Grammar: Có thể là danh từ chỉ trò chơi hoặc động từ chỉ hành động chơi. Thường xuất hiện trong văn cảnh giải trí.
Example: 孩子们喜欢玩电子游戏。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan wán diàn zǐ yóu xì 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích chơi trò chơi điện tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trò chơi; chơi đùa.
Nghĩa phụ
English
Game; to play.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嬉戏。游戏酒食。——宋·苏轼《教战守》。托儿所的游戏时间
游乐;玩耍
娱乐活动。网球游戏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!