Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清新

Pinyin: qīng xīn

Meanings: Trong lành và tươi mát, thường dùng để miêu tả không khí hoặc hương vị., Fresh and refreshing, often used to describe air or flavor., ①清爽新鲜。[例]一股清新的空气。*②清美新颖。[例]气调清新。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 青, 亲, 斤

Chinese meaning: ①清爽新鲜。[例]一股清新的空气。*②清美新颖。[例]气调清新。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: 清新的风 (gió trong lành).

Example: 雨后的空气十分清新。

Example pinyin: yǔ hòu de kōng qì shí fēn qīng xīn 。

Tiếng Việt: Không khí sau cơn mưa rất trong lành và tươi mát.

清新
qīng xīn
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong lành và tươi mát, thường dùng để miêu tả không khí hoặc hương vị.

Fresh and refreshing, often used to describe air or flavor.

清爽新鲜。一股清新的空气

清美新颖。气调清新

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清新 (qīng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung