Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灶具
Pinyin: zàojù
Meanings: Dụng cụ nấu ăn, thiết bị nhà bếp., Kitchen appliances, cooking equipment., ①[方言]炊具。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 火, 一, 且, 八
Chinese meaning: ①[方言]炊具。
Grammar: Danh từ chỉ vật thể cụ thể, thường xuất hiện trong các câu nói về nhà bếp hoặc nấu ăn.
Example: 这个厨房的灶具很齐全。
Example pinyin: zhè ge chú fáng de zào jù hěn qí quán 。
Tiếng Việt: Những dụng cụ nấu ăn trong căn bếp này rất đầy đủ.

📷 Cổ điển Vintage Kitchen và Stove Top
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ nấu ăn, thiết bị nhà bếp.
Nghĩa phụ
English
Kitchen appliances, cooking equipment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]炊具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
