Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清晰

Pinyin: qīng xī

Meanings: Rõ ràng, sắc nét, dễ nhận biết., Clear, sharp, easy to recognize., ①清楚明晰。[例]在晨曦中看得很清晰的一座山。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 氵, 青, 日, 析

Chinese meaning: ①清楚明晰。[例]在晨曦中看得很清晰的一座山。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa, hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 这幅画的线条非常清晰。

Example pinyin: zhè fú huà de xiàn tiáo fēi cháng qīng xī 。

Tiếng Việt: Đường nét của bức tranh này rất rõ ràng.

清晰
qīng xī
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, sắc nét, dễ nhận biết.

Clear, sharp, easy to recognize.

清楚明晰。在晨曦中看得很清晰的一座山

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清晰 (qīng xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung