Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漢
Pinyin: hàn
Meanings: Người Hán, dân tộc chính của Trung Quốc; cũng có thể chỉ người đàn ông., The Han people, the main ethnic group of China; also refers to a man., ①(滀漝)影。水貌。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 夫, 廿, 氵
Chinese meaning: ①(滀漝)影。水貌。
Grammar: Danh từ để chỉ dân tộc hoặc giới tính nam, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 他是漢族人。
Example pinyin: tā shì hàn zú rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người Hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người Hán, dân tộc chính của Trung Quốc; cũng có thể chỉ người đàn ông.
Nghĩa phụ
English
The Han people, the main ethnic group of China; also refers to a man.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(滀漝)影。水貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!