Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 温暖

Pinyin: wēn nuǎn

Meanings: Ấm áp (về nhiệt độ hoặc cảm xúc)., Warm (in temperature or emotion)., ①使人心里觉得暖和。[例]上级的关怀温暖了群众的心。*②和暖。[例]温暖的春天。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 昷, 氵, 日, 爰

Chinese meaning: ①使人心里觉得暖和。[例]上级的关怀温暖了群众的心。*②和暖。[例]温暖的春天。

Grammar: Từ hai âm tiết, được dùng như một tính từ thông thường. Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ.

Example: 春天的阳光让人感到很温暖。

Example pinyin: chūn tiān de yáng guāng ràng rén gǎn dào hěn wēn nuǎn 。

Tiếng Việt: Ánh nắng mùa xuân khiến người ta cảm thấy rất ấm áp.

温暖
wēn nuǎn
HSK 3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ấm áp (về nhiệt độ hoặc cảm xúc).

Warm (in temperature or emotion).

使人心里觉得暖和。上级的关怀温暖了群众的心

和暖。温暖的春天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...