Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hồ, đầm nước ngọt, Lake, freshwater pond., ①陆地上聚积的大水:湖泊。湖泽。湖滩。湖荡。湖光山色。*②指中国湖北省和湖南省:两湖。湖广。*③指中国湖州(旧地名,在今浙江省吴兴县):湖笔。湖绉。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 氵, 胡

Chinese meaning: ①陆地上聚积的大水:湖泊。湖泽。湖滩。湖荡。湖光山色。*②指中国湖北省和湖南省:两湖。湖广。*③指中国湖州(旧地名,在今浙江省吴兴县):湖笔。湖绉。

Hán Việt reading: hồ

Grammar: Danh từ một âm tiết, rất thông dụng. Có thể đứng độc lập hoặc ghép với các từ khác như 湖泊 (hồ nước), 湖岸 (bờ hồ).

Example: 西湖是中国著名的湖泊之一。

Example pinyin: xī hú shì zhōng guó zhù míng de hú bó zhī yī 。

Tiếng Việt: Tây Hồ là một trong những hồ nổi tiếng ở Trung Quốc.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồ, đầm nước ngọt

hồ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Lake, freshwater pond.

陆地上聚积的大水

湖泊。湖泽。湖滩。湖荡。湖光山色

指中国湖北省和湖南省

两湖。湖广

指中国湖州(旧地名,在今浙江省吴兴县)

湖笔。湖绉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湖 (hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung