Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰色
Pinyin: huī sè
Meanings: Màu xám, Gray color, ①黑色和白色混和成的一种颜色。*②以缺乏信心、希望、欢乐为特征的。[例]灰色人生观。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 火, 𠂇, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①黑色和白色混和成的一种颜色。*②以缺乏信心、希望、欢乐为特征的。[例]灰色人生观。
Grammar: Tính từ mô tả màu sắc. Thường được dùng để chỉ màu của vật thể hoặc cảm xúc tiêu cực (ẩn dụ).
Example: 她的裙子是灰色的。
Example pinyin: tā de qún zǐ shì huī sè de 。
Tiếng Việt: Chiếc váy của cô ấy màu xám.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xám
Nghĩa phụ
English
Gray color
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黑色和白色混和成的一种颜色
以缺乏信心、希望、欢乐为特征的。灰色人生观
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!