Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火鸡

Pinyin: huǒ jī

Meanings: Gà tây, Turkey, ①吐绶鸡科(melea-grididae)的一种鸟,即吐绶鸡。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 人, 八, 又, 鸟

Chinese meaning: ①吐绶鸡科(melea-grididae)的一种鸟,即吐绶鸡。

Grammar: Danh từ đơn giản chỉ một loại gia cầm. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa phương Tây.

Example: 感恩节时,美国人喜欢吃火鸡。

Example pinyin: gǎn ēn jié shí , měi guó rén xǐ huan chī huǒ jī 。

Tiếng Việt: Vào dịp lễ Tạ ơn, người Mỹ thích ăn gà tây.

火鸡
huǒ jī
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gà tây

Turkey

吐绶鸡科(melea-grididae)的一种鸟,即吐绶鸡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火鸡 (huǒ jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung