Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清清

Pinyin: qīng qīng

Meanings: Rõ ràng, minh bạch; nhẹ nhàng, cẩn thận., Clearly, transparently; gently, carefully., ①清洁明澈的样子。[例]清清的小河。*②清楚。[例]记得清清。*③清越。[例]将时新小曲清清地吹起。*④白白地。[例]清清把他放了。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 青

Chinese meaning: ①清洁明澈的样子。[例]清清的小河。*②清楚。[例]记得清清。*③清越。[例]将时新小曲清清地吹起。*④白白地。[例]清清把他放了。

Grammar: Có thể đứng trước động từ hoặc đi kèm với các từ khác để nhấn mạnh ý nghĩa.

Example: 请清清地告诉我真相。

Example pinyin: qǐng qīng qīng dì gào sù wǒ zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Xin hãy nói cho tôi sự thật một cách rõ ràng.

清清
qīng qīng
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, minh bạch; nhẹ nhàng, cẩn thận.

Clearly, transparently; gently, carefully.

清洁明澈的样子。清清的小河

清楚。记得清清

清越。将时新小曲清清地吹起

白白地。清清把他放了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清清 (qīng qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung