Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食量
Pinyin: shí liàng
Meanings: Khẩu phần ăn, số lượng thức ăn., Appetite, amount of food consumed., ①摄取食物的能力。亦称“饭量”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 人, 良, 旦, 里
Chinese meaning: ①摄取食物的能力。亦称“饭量”。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để miêu tả khả năng ăn uống của một người.
Example: 他的食量很大。
Example pinyin: tā de shí liàng hěn dà 。
Tiếng Việt: Khẩu phần ăn của anh ấy rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khẩu phần ăn, số lượng thức ăn.
Nghĩa phụ
English
Appetite, amount of food consumed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摄取食物的能力。亦称“饭量”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!