Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 餐厅

Pinyin: cān tīng

Meanings: Nhà hàng, phòng ăn., Restaurant or dining room., ①吃刀,挨刀。[例]俺婆婆若冗我披枷带锁赴杀场餐刀去呵,枉将他气杀也么哥。——元·关汉卿《窦娥冤》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 食, 丁, 厂

Chinese meaning: ①吃刀,挨刀。[例]俺婆婆若冗我披枷带锁赴杀场餐刀去呵,枉将他气杀也么哥。——元·关汉卿《窦娥冤》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ nơi phục vụ ăn uống.

Example: 这家餐厅的菜很好吃。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng de cài hěn hǎo chī 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này có món ăn rất ngon.

餐厅
cān tīng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà hàng, phòng ăn.

Restaurant or dining room.

吃刀,挨刀。俺婆婆若冗我披枷带锁赴杀场餐刀去呵,枉将他气杀也么哥。——元·关汉卿《窦娥冤》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

餐厅 (cān tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung