Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食谱
Pinyin: shí pǔ
Meanings: Sách dạy nấu ăn, công thức nấu ăn., Cookbook, recipe book., ①介绍做菜、做点心方法的书。[例]大众食谱。*②根据不同需要制定的饭菜的单子。[例]一周食谱。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 人, 良, 普, 讠
Chinese meaning: ①介绍做菜、做点心方法的书。[例]大众食谱。*②根据不同需要制定的饭菜的单子。[例]一周食谱。
Grammar: Danh từ kép, thường chỉ sách hướng dẫn chế biến món ăn. Có thể đứng sau lượng từ như “一本” (một quyển).
Example: 妈妈买了一本新食谱。
Example pinyin: mā ma mǎi le yì běn xīn shí pǔ 。
Tiếng Việt: Mẹ mua một quyển sách dạy nấu ăn mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách dạy nấu ăn, công thức nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
Cookbook, recipe book.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
介绍做菜、做点心方法的书。大众食谱
根据不同需要制定的饭菜的单子。一周食谱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!