Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风光
Pinyin: fēng guāng
Meanings: Phong cảnh, cảnh đẹp thiên nhiên., Scenery, natural landscape., ①风景;景物。[例]江南三月好风光。[例]毕竟西湖六月中,风光不与四时同。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》。[例]北国风光,千里冰封。——毛泽东《沁园春·雪》。*②名胜风景。*③光耀,体面(含贬义)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 㐅, 几, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①风景;景物。[例]江南三月好风光。[例]毕竟西湖六月中,风光不与四时同。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》。[例]北国风光,千里冰封。——毛泽东《沁园春·雪》。*②名胜风景。*③光耀,体面(含贬义)。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường được dùng để mô tả vẻ đẹp của cảnh quan thiên nhiên.
Example: 这个地方的风光非常迷人。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de fēng guāng fēi cháng mí rén 。
Tiếng Việt: Phong cảnh ở đây vô cùng quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh, cảnh đẹp thiên nhiên.
Nghĩa phụ
English
Scenery, natural landscape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风景;景物。江南三月好风光。毕竟西湖六月中,风光不与四时同。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》。北国风光,千里冰封。——毛泽东《沁园春·雪》
名胜风景
光耀,体面(含贬义)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!