Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食欲

Pinyin: shí yù

Meanings: Cảm giác thèm ăn, nhu cầu ăn uống do sinh lý hoặc tâm lý thúc đẩy., Appetite; the desire to eat driven by physiological or psychological factors., ①指人进食的欲望。[例]增进食欲。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 人, 良, 欠, 谷

Chinese meaning: ①指人进食的欲望。[例]增进食欲。

Grammar: Danh từ kép, thường được dùng trong các ngữ cảnh y tế hoặc đời sống hằng ngày.

Example: 他的食欲很好。

Example pinyin: tā de shí yù hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy có cảm giác thèm ăn rất tốt.

食欲
shí yù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác thèm ăn, nhu cầu ăn uống do sinh lý hoặc tâm lý thúc đẩy.

Appetite; the desire to eat driven by physiological or psychological factors.

指人进食的欲望。增进食欲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食欲 (shí yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung