Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风扇
Pinyin: fēng shàn
Meanings: Quạt máy, thiết bị làm mát, Electric fan, cooling device., ①产生人工气流的一种工具或装置(如使一个宽的表面作飘荡或回旋运动)。*②用电驱动产生气流的装置。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 㐅, 几, 户, 羽
Chinese meaning: ①产生人工气流的一种工具或装置(如使一个宽的表面作飘荡或回旋运动)。*②用电驱动产生气流的装置。
Grammar: Danh từ đơn giản, không có quy tắc ngữ pháp phức tạp.
Example: 夏天使用风扇可以降低室内温度。
Example pinyin: xià tiān shǐ yòng fēng shàn kě yǐ jiàng dī shì nèi wēn dù 。
Tiếng Việt: Mùa hè dùng quạt máy có thể giảm nhiệt độ trong phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quạt máy, thiết bị làm mát
Nghĩa phụ
English
Electric fan, cooling device.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
产生人工气流的一种工具或装置(如使一个宽的表面作飘荡或回旋运动)
用电驱动产生气流的装置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!