Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风景

Pinyin: fēng jǐng

Meanings: Phong cảnh, cảnh đẹp thiên nhiên hoặc đô thị, Scenery, beautiful natural or urban landscapes., ①供观赏的自然风光、景物。[例]风景秀丽。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐅, 几, 京, 日

Chinese meaning: ①供观赏的自然风光、景物。[例]风景秀丽。

Grammar: Danh từ phổ biến, dễ sử dụng trong mọi ngữ cảnh miêu tả cảnh quan.

Example: 这里的风景非常迷人。

Example pinyin: zhè lǐ de fēng jǐng fēi cháng mí rén 。

Tiếng Việt: Phong cảnh ở đây rất mê hoặc.

风景
fēng jǐng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh, cảnh đẹp thiên nhiên hoặc đô thị

Scenery, beautiful natural or urban landscapes.

供观赏的自然风光、景物。风景秀丽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...