Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 领口
Pinyin: lǐng kǒu
Meanings: Phần cổ áo, mép trên của áo quần quanh cổ., Neckline or collar part of clothing., ①衣服的开领处。[例]这件毛衣领口太小。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 令, 页, 口
Chinese meaning: ①衣服的开领处。[例]这件毛衣领口太小。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận trang phục, thường kết hợp với tính từ miêu tả kiểu dáng.
Example: 这件衣服的领口设计得很漂亮。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de lǐng kǒu shè jì dé hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Phần cổ áo của chiếc váy này được thiết kế rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần cổ áo, mép trên của áo quần quanh cổ.
Nghĩa phụ
English
Neckline or collar part of clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣服的开领处。这件毛衣领口太小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!