Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 领圈
Pinyin: lǐng quān
Meanings: Vòng cổ áo, phần trang trí quanh cổ áo., Collar or neckband of a garment., ①衣服上套过头和脖子的开口。*②戴在颈部周围通常作装饰的圈。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 令, 页, 卷, 囗
Chinese meaning: ①衣服上套过头和脖子的开口。*②戴在颈部周围通常作装饰的圈。
Grammar: Danh từ chỉ chi tiết cụ thể trên trang phục, thường kết hợp với tính từ miêu tả.
Example: 这件衬衫的领圈有点紧。
Example pinyin: zhè jiàn chèn shān de lǐng quān yǒu diǎn jǐn 。
Tiếng Việt: Vòng cổ áo của chiếc áo sơ mi này hơi chật.

📷 Phụ kiện quần áo truyền thống
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòng cổ áo, phần trang trí quanh cổ áo.
Nghĩa phụ
English
Collar or neckband of a garment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣服上套过头和脖子的开口
戴在颈部周围通常作装饰的圈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
