Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食指

Pinyin: shí zhǐ

Meanings: Ngón trỏ (đặc biệt gọi theo cách nói cổ xưa liên quan đến hành động ăn uống)., Index finger (especially in ancient references related to eating actions)., ①拇指旁边的一个指头。*②指家中人口。[例]家贫食指众。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 人, 良, 扌, 旨

Chinese meaning: ①拇指旁边的一个指头。*②指家中人口。[例]家贫食指众。

Grammar: Danh từ đơn, chỉ bộ phận cơ thể (ngón trỏ) và đôi khi được dùng với ý nghĩa bóng.

Example: 他用食指指着那个菜。

Example pinyin: tā yòng shí zhǐ zhǐ zhe nà ge cài 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng ngón trỏ chỉ vào món ăn đó.

食指
shí zhǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngón trỏ (đặc biệt gọi theo cách nói cổ xưa liên quan đến hành động ăn uống).

Index finger (especially in ancient references related to eating actions).

拇指旁边的一个指头

指家中人口。家贫食指众

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食指 (shí zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung