Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 左手

Pinyin: zuǒ shǒu

Meanings: Bàn tay trái., Left hand., ①左边的手。[例]用左手痛打。*②左边儿;左首。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 工, 𠂇, 手

Chinese meaning: ①左边的手。[例]用左手痛打。*②左边儿;左首。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường đứng trước động từ hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.

Example: 他用左手写字。

Example pinyin: tā yòng zuǒ shǒu xiě zì 。

Tiếng Việt: Anh ấy viết bằng tay trái.

左手
zuǒ shǒu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn tay trái.

Left hand.

左边的手。用左手痛打

左边儿;左首

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...