Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨大
Pinyin: jù dà
Meanings: Rất lớn, to lớn., Huge; very large., ①尺寸、体积或容积的极其大的。[例]一块巨大而漆黑的积云。*②规模或程度相当大的。[例]巨大的成功。*③异常地大的。[例]巨大的胜利。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 巨, 一, 人
Chinese meaning: ①尺寸、体积或容积的极其大的。[例]一块巨大而漆黑的积云。*②规模或程度相当大的。[例]巨大的成功。*③异常地大的。[例]巨大的胜利。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả mức độ hoặc quy mô của sự vật.
Example: 公司取得了巨大的成功。
Example pinyin: gōng sī qǔ dé le jù dà de chéng gōng 。
Tiếng Việt: Công ty đã đạt được thành công lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất lớn, to lớn.
Nghĩa phụ
English
Huge; very large.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尺寸、体积或容积的极其大的。一块巨大而漆黑的积云
规模或程度相当大的。巨大的成功
异常地大的。巨大的胜利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!