Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差点
Pinyin: chà diǎn
Meanings: Gần như, suýt nữa thì., Almost, nearly., ①表示某种事情接近实现或勉强实现。[例]这盘棋他差点赢。*②质量稍差。[例]这支笔写起来差点儿。
HSK Level: 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 18
Radicals: 工, 羊, 占, 灬
Chinese meaning: ①表示某种事情接近实现或勉强实现。[例]这盘棋他差点赢。*②质量稍差。[例]这支笔写起来差点儿。
Grammar: Phó từ, thường đặt trước động từ để nhấn mạnh tình huống suýt xảy ra.
Example: 我差点摔倒了。
Example pinyin: wǒ chà diǎn shuāi dǎo le 。
Tiếng Việt: Tôi suýt nữa thì ngã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần như, suýt nữa thì.
Nghĩa phụ
English
Almost, nearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示某种事情接近实现或勉强实现。这盘棋他差点赢
质量稍差。这支笔写起来差点儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!