Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工具

Pinyin: gōng jù

Meanings: Công cụ, dụng cụ dùng trong lao động hoặc học tập., Tool, instrument used in work or study., ①原指工作时所需用的器具。[例]把手工生产的工具改成半机械化。——《记一辆纺车》。*②后引申为为达到、完成或促进某一事物的手段。[例]语言是人类交际的最重要的工具。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 工, 一, 且, 八

Chinese meaning: ①原指工作时所需用的器具。[例]把手工生产的工具改成半机械化。——《记一辆纺车》。*②后引申为为达到、完成或促进某一事物的手段。[例]语言是人类交际的最重要的工具。

Grammar: Thường đi kèm với các từ chỉ loại hình công cụ như 修理 (sửa chữa), 学习 (học tập)...

Example: 这是一套修理工具。

Example pinyin: zhè shì yí tào xiū lǐ gōng jù 。

Tiếng Việt: Đây là một bộ dụng cụ sửa chữa.

工具
gōng jù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công cụ, dụng cụ dùng trong lao động hoặc học tập.

Tool, instrument used in work or study.

原指工作时所需用的器具。把手工生产的工具改成半机械化。——《记一辆纺车》

后引申为为达到、完成或促进某一事物的手段。语言是人类交际的最重要的工具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...