Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工程师

Pinyin: gōng chéng shī

Meanings: Kỹ sư, Engineer.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 工, 呈, 禾, 丨, 丿, 帀

Grammar: Danh từ nghề nghiệp, chỉ người làm công việc liên quan đến kỹ thuật.

Example: 我的哥哥是一名工程师。

Example pinyin: wǒ de gē ge shì yì míng gōng chéng shī 。

Tiếng Việt: Anh trai tôi là một kỹ sư.

工程师
gōng chéng shī
HSK 3danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ sư

Engineer.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...