Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山洞
Pinyin: shān dòng
Meanings: Hang động trên núi., Cave on the mountain., ①山中自然形成的洞穴。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 山, 同, 氵
Chinese meaning: ①山中自然形成的洞穴。
Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc địa chất, thường được sử dụng trong các bối cảnh phiêu lưu hoặc khám phá.
Example: 探险队发现了一个神秘的山洞。
Example pinyin: tàn xiǎn duì fā xiàn le yí gè shén mì de shān dòng 。
Tiếng Việt: Đội thám hiểm phát hiện ra một hang động bí ẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hang động trên núi.
Nghĩa phụ
English
Cave on the mountain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山中自然形成的洞穴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!