Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山丘

Pinyin: shān qiū

Meanings: Đồi núi nhỏ; quả đồi., Hills; small mountains., ①小土山。[例]山丘起伏。*②坟墓。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 山, 丘

Chinese meaning: ①小土山。[例]山丘起伏。*②坟墓。

Grammar: Là danh từ chỉ địa hình tự nhiên, thường xuất hiện sau các động từ liên quan đến hoạt động ngoài trời (như 爬 - leo).

Example: 孩子们在山丘上玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài shān qiū shàng wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ chơi đùa trên quả đồi.

山丘
shān qiū
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồi núi nhỏ; quả đồi.

Hills; small mountains.

小土山。山丘起伏

坟墓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...