Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山歌

Pinyin: shān gē

Meanings: Bài hát dân gian truyền thống của người dân miền núi., Traditional folk songs sung by mountain dwellers., ①短小质朴、节奏自由的民间歌曲,流行于中国南方农村或山区。[例]舟子在那里一面摇橹,一面唱山歌。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 山, 哥, 欠

Chinese meaning: ①短小质朴、节奏自由的民间歌曲,流行于中国南方农村或山区。[例]舟子在那里一面摇橹,一面唱山歌。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các động từ như 唱 (hát) hoặc 听 (nghe) để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Example: 他们在节日里唱起了欢快的山歌。

Example pinyin: tā men zài jié rì lǐ chàng qǐ le huān kuài de shān gē 。

Tiếng Việt: Họ hát những bài dân ca vui vẻ trong dịp lễ hội.

山歌
shān gē
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài hát dân gian truyền thống của người dân miền núi.

Traditional folk songs sung by mountain dwellers.

短小质朴、节奏自由的民间歌曲,流行于中国南方农村或山区。舟子在那里一面摇橹,一面唱山歌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山歌 (shān gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung