Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: céng

Meanings: Tầng, lớp., Layer, level, floor., 屠宰杀。宰杀蛟龙的技能。比喻技术虽高,但无实用。[出处]《庄子·列御寇》“朱泙漫学屠龙于支离益,殚千金之家,三年技成,而无所用其巧。”[例]~,非日不伟。时无所用,莫若履豨。——唐·刘禹锡《何卜赋》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 尸, 曾

Chinese meaning: 屠宰杀。宰杀蛟龙的技能。比喻技术虽高,但无实用。[出处]《庄子·列御寇》“朱泙漫学屠龙于支离益,殚千金之家,三年技成,而无所用其巧。”[例]~,非日不伟。时无所用,莫若履豨。——唐·刘禹锡《何卜赋》。

Grammar: Có thể dùng miêu tả cấu trúc vật lý hoặc khái niệm trừu tượng (ví dụ: 层次 - céng cì, thứ bậc).

Example: 这栋楼有五层。

Example pinyin: zhè dòng lóu yǒu wǔ céng 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này có năm tầng.

céng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầng, lớp.

Layer, level, floor.

屠宰杀。宰杀蛟龙的技能。比喻技术虽高,但无实用。[出处]《庄子·列御寇》“朱泙漫学屠龙于支离益,殚千金之家,三年技成,而无所用其巧。”[例]~,非日不伟。时无所用,莫若履豨。——唐·刘禹锡《何卜赋》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

層 (céng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung